cấu hình
Thông số sản phẩm
Giá bán: 6.690.000 đ
Màn Hình Viewsonic VP2468A (24INCH/IPS/FHD/60HZ/5MS/USB/HDMI/DP)
VP2468a được chứng nhận từ Pantone, tổ chức màu sắc hàng đầu thế giới. Khả năng hiển thị hình ảnh của màn hình vô cùng chân thực, độ trung thực màu sắc hiển thị cao trong việc mô phỏng toàn bộ dải màu Pantone Matching System ™ trong thế giới thực.
Ngoài ra, nhà sáng tạo luôn đề cao sự chính xác của màu sắc. Vì thế, màn hình được bao phủ 100% gam màu rộng sRGB và Rec.709 đáp ứng tiêu chuẩn của các ngành và lĩnh vực liên quan đến màu sắc như thiết kế đồ họa, render edit video. Bạn có thể xem các tác phẩm của mình một cách chân thực, sống động và chính xác hơn.
Đây là một sự đột phá trong công nghệ hình ảnh. Đồng thời cũng là một sự cải tiến mang tính nhân văn nhằm hỗ trợ những người mắc hội chứng mù màu có thể xem được các chi tiết trên màn hình một cách tối ưu nhất.
ViewSonic VP2468a có hai chế độ mù màu: Mô phỏng và Lọc màu. Các nhà thiết kế có thể kích hoạt tính năng Mô phỏng để xem xét thiết kế của họ và xác minh rằng nó có thể xem được được bởi những người mắc bệnh mù màu. Người dùng bị mù màu có thể kích hoạt tính năng Bộ lọc màu để xem rõ hơn các chi tiết trên màn hình.
Giải pháp làm việc không giới hạn với các tùy chọn kết nối nâng cao bao gồm RJ45, USB-C mở rộng khả năng hiển thị và kết nối của máy tính. Tốc độ truyền tải dữ liệu, video và âm thanh được tối ưu hóa nhờ tích hợp cổng Ethernet ổn định mạng.
Cổng kết nối cũng giúp màn hình VP2468a có thể dễn dàng kết nối với các màn hình khác để thiết lập đa màn hình giúp nâng cao năng suất.
ViewSonic’s Colorbration + cung cấp hiệu chuẩn phần cứng giúp điều chỉnh giao tiếp giữa cạc đồ họa và màn hình để đảm bảo tính nhất quán lâu dài cũng như độ chính xác của màu sắc trên màn hình ViewSonic ColorPro.
*Các thiết bị cân chỉnh được hỗ trợ:
Lưu ý: Cài đặt Colorbration+ software trước khi cân chỉnh.
Với độ chính xác màu Delta E <2, VP2468a mang lại khả năng tái tạo màu sắc tuyệt đẹp, đảm bảo màu sắc trong video và ảnh của bạn sống động như thật và gần như không thể phân biệt được với màu nhìn bằng mắt thường.
ViewSonics Uniformity Correction cân bằng hiệu suất độ sáng trên VP2468a với độ chính xác được tính toán, cải thiện phương sai độ sáng delta thành Delta Lv
Biến hóa màu sắc dễ dàng với Smart Color cho phép người dùng áp dụng ngay lập tức hiệu ứng gam màu với một cú nhấp chuột đơn giản trong khi đang dùng chế độ màu khác. ICC profile tương ứng sẽ được phần mềm tự động tải và cài đặt, đồng nghĩa với việc nó sẽ căn chỉnh thiết lập LUT của card đồ họa để người dùng lựa chọn và sử dụng.
Màu sắc sống động từ mọi góc độ với Công nghệ tấm nền SuperClear® IPS giúp người dùng tận hưởng màu sắc chính xác và sống động với mức độ sáng nhất quán trên VP2468a. Công nghệ tấm nền SuperClear IPS mang lại chất lượng hình ảnh tốt nhất trong phân khúc, cho dù bạn đang nhìn vào màn hình của VP2468 từ phía trên, phía dưới, phía trước hay bên cạnh thì hình ảnh vẫn hiển thị với chất lượng đẹp hoàn hảo nhất.
Mỗi thiết bị đều được hiệu chuẩn trước tại nhà máy và đi kèm với báo cáo hiệu chuẩn màu riêng. Mỗi báo cáo cung cấp cho bạn số liệu về sRGB, EBU, SMPTE-C, REC709 và tính đồng nhất của màn hình, giúp bạn có thêm nhiều thông tin hơn là một báo cáo màu thông thường.
Ngoài ra, thời gian dành cho việc tinh chỉnh màn hình dòng VP trước khi sử dụng nhiều hơn bốn lần so với các thương hiệu cạnh tranh, mang đến cho người dùng một màu sắc được hiệu chuẩn với chất lượng cao nhất có thể.
Trên đây là những đánh giá tổng quan về màn hình đồ họa ViewSonic VP2468A. Để biết thêm thông tin chi tiết, cách thức mua hàng trực tuyến và chính sách bảo hành của màn hình ViewSonic tại Bảo Long PC khách hàng hãy nhanh tay liên hệ ngay với Bảo Long PC thông qua số Hotline 0977 677 677 để được hỗ trợ tư vấn nhé!
Sản phẩm | Màn hình máy tính |
Hãng sản xuất | VIEWSONIC |
Model | VP2468A |
Kích thước màn hình | 24 inch |
Loại màn hình | Phẳng |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Tỉ lệ | 16:9 |
Tấm nền màn hình | IPS |
Độ sáng | 250 cd/m² (typ) |
Màu sắc hiển thị | 16.7 triệu màu |
Độ tương phản tĩnh | 1,000:1 (typ) |
Độ tương phản động | 20000000:1 |
Tần số quét | 60Hz |
Cổng kết nối | Jack cắm 3,5 mm: 1 HDMI 1.4: 2 DisplayPort: 1 DisplayPort Out: 1 Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22) Ethernet LAN (RJ45): 1 |
Thời gian đáp ứng | 5ms (GTG) |
Góc nhìn | 178º ngang, 178º dọc |
Bộ lọc ánh sáng xanh | Có |
Không nhấp nháy | Có |
Khóa Kensington | Có |
Xử lý bề mặt | Chống chói |
Hiệu điện thế | AC 100-240V, 50/60 Hz |
Tiêu thụ điện | 20.29W (điển hình) / 25.6W (tối đa) |
Kích thước | Kích thước không có chân đế (mm): 613 x 353 x 50 |
Phụ kiện | Cáp nguồn, dây HDMI Hướng dẫn sử dụng,... |
Khối lượng | Khối lượng tịnh (kg): 7 Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 4.7 Tổng (kg): 10.1 |